|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25412 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35488 |
---|
008 | 120510s nz| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120510091850|bhuongnt|y20120510091850|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anz |
---|
082 | 04|a993|bABO |
---|
090 | |a993|bABO |
---|
245 | 10|aAbout new zealand aotearoa. |
---|
260 | |aNew zealand. |
---|
300 | |a87 p. ;|c15 cm. |
---|
650 | 17|aĐất nước|xCon người|zNew zealand|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aNew zealand. |
---|
653 | 0 |aĐất nước. |
---|
653 | 0 |aCon người. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000067158 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067158
|
K. Đại cương
|
|
993 ABO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào