• Bài trích
  • Biểu hiện thời gian trong tiếng Việt tương ứng thời gian trong tiếng Nhật = Time expressions in Vietnamese in relation to tenses in Japanese /

Tác giả CN Vũ, Thúy Nga.
Nhan đề Biểu hiện thời gian trong tiếng Việt tương ứng thời gian trong tiếng Nhật = Time expressions in Vietnamese in relation to tenses in Japanese /Vũ Thúy Nga.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021
Mô tả vật lý tr. 3-10
Tóm tắt Bài viết chỉ ra những đặc thù nhất định liên quan đến tư duy biểu đạt thời gian của người Nhật và mối quan hệ tương ứng về thời giữa hai loại hình ngôn ngữ khác biệt là tiếng Nhật và tiếng Việt. Kết quả nghiên cứu góp phần cải thiện việc học tập và sử dụng tiếng Nhật hiệu quả hơn.
Đề mục chủ đề Tiếng Nhật--Biểu hiện thời gian
Đề mục chủ đề Tiếng Việt--Biểu hiện thời gian
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nhật
Thuật ngữ không kiểm soát Thời
Thuật ngữ không kiểm soát Biểu hiện thời gian
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Việt
Nguồn trích Tạp chí khoa học ngoại ngữ- Số 68/2021
000 00000nab#a2200000u##4500
00168452
0022
0041A145469-DF6D-4ACD-B8A5-305D914DC3C6
005202306051341
008230605s2021 vm eng
0091 0
022 |a18592503
039|a20230605134151|bhuongnt|y20230605095603|zhuongnt
0410 |aeng
044 |avm
1000 |aVũ, Thúy Nga.
24510|aBiểu hiện thời gian trong tiếng Việt tương ứng thời gian trong tiếng Nhật = Time expressions in Vietnamese in relation to tenses in Japanese /|cVũ Thúy Nga.
260 |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021
300 |atr. 3-10
520 |aBài viết chỉ ra những đặc thù nhất định liên quan đến tư duy biểu đạt thời gian của người Nhật và mối quan hệ tương ứng về thời giữa hai loại hình ngôn ngữ khác biệt là tiếng Nhật và tiếng Việt. Kết quả nghiên cứu góp phần cải thiện việc học tập và sử dụng tiếng Nhật hiệu quả hơn.
65017|aTiếng Nhật|xBiểu hiện thời gian
65017|aTiếng Việt|xBiểu hiện thời gian
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aThời
6530 |aBiểu hiện thời gian
6530 |aTiếng Việt
773 |tTạp chí khoa học ngoại ngữ|gSố 68/2021
890|a0|b0|c1|d2