|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48974 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 59648 |
---|
005 | 202101291615 |
---|
008 | 170505s2001 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0415229278 |
---|
035 | ##|a1083193301 |
---|
039 | |a20210129161547|btult|c20200910085916|dhuongnt|y20170505140929|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a418.02|bMUN |
---|
090 | |a418.02|bMUN |
---|
100 | 1 |aMunday, Jeremy. |
---|
245 | 10|aIntroducing translation studies :|btheories and applications /|cJeremy Munday. |
---|
260 | |aLondon :|bRoutledge,|c2001 |
---|
300 | |axiv, 222 s. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Anh |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTranslating and interpreting. |
---|
653 | 0 |aTranslating and interpreting |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aLí thuyết dịch |
---|
653 | 0 |aEnglish language. |
---|
653 | 0 |aThực hành dịch |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aBiên dịch 2 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(2): 000099770, 000099973 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099770
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
418.02 MUN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000099973
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
418.02 MUN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào