DDC 418.02
Tác giả CN Munday, Jeremy.
Nhan đề Nhập môn nghiên cứu dịch thuật : Lý thuyết và ứng dụng / Jeremy Munday; Trịnh Lữ dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Tri thức, 2009
Mô tả vật lý 303 p. ; 29 cm.
Phụ chú Sách chương trình thạc sĩ Nhật Bản.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-Dịch thuật-TVDHHN
Từ khóa tự do Dịch thuật.
Từ khóa tự do Ứng dụng.
Từ khóa tự do Lý thuyết.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học.
Khoa Tiếng Trung Quốc.
Khoa Tiếng Nhật Bản.
Khoa Tiếng Hàn Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản.
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
Môn học Dịch viết kinh tế thương mại.
Môn học Nhập môn Biên phiên dịch
Môn học JAP5504
Tác giả(bs) CN Trịnh, Lữ dịch.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516007(1): 000101551
000 00000cam a2200000 a 4500
00149976
00220
00460727
005202206070907
008220607s2009 vm vie
0091 0
035##|a1083171954
039|a20220607090729|bhuongnt|c20210312085309|danhpt|y20170620092158|zhuett
0410 |avie
044|avm
08204|a418.02|bMUN
090|a418.02|bMUN
1001 |aMunday, Jeremy.
24510|aNhập môn nghiên cứu dịch thuật :|bLý thuyết và ứng dụng /|cJeremy Munday; Trịnh Lữ dịch.
260|aHà Nội :|bNxb. Tri thức,|c2009
300|a303 p. ;|c29 cm.
500|aSách chương trình thạc sĩ Nhật Bản.
65017|aNgôn ngữ học|xDịch thuật|2TVDHHN
6530 |aDịch thuật.
6530 |aỨng dụng.
6530 |aLý thuyết.
6530 |aNgôn ngữ học.
690|aTiếng Trung Quốc.
690|aTiếng Nhật Bản.
690|aTiếng Hàn Quốc
691|aNgôn ngữ Hàn Quốc
691|aNgôn ngữ Nhật Bản.
691|aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
692|aDịch viết kinh tế thương mại.
692|aNhập môn Biên phiên dịch
692|aJAP5504
693|aTài liệu tham khảo
7000 |aTrịnh, Lữ dịch.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(1): 000101551
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000101551 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 418.02 MUN Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào