|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49976 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60727 |
---|
005 | 202206070907 |
---|
008 | 220607s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083171954 |
---|
039 | |a20220607090729|bhuongnt|c20210312085309|danhpt|y20170620092158|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.02|bMUN |
---|
090 | |a418.02|bMUN |
---|
100 | 1 |aMunday, Jeremy. |
---|
245 | 10|aNhập môn nghiên cứu dịch thuật :|bLý thuyết và ứng dụng /|cJeremy Munday; Trịnh Lữ dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Tri thức,|c2009 |
---|
300 | |a303 p. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ Nhật Bản. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xDịch thuật|2TVDHHN |
---|
653 | 0 |aDịch thuật. |
---|
653 | 0 |aỨng dụng. |
---|
653 | 0 |aLý thuyết. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học. |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc. |
---|
690 | |aTiếng Nhật Bản. |
---|
690 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao. |
---|
692 | |aDịch viết kinh tế thương mại. |
---|
692 | |aNhập môn Biên phiên dịch |
---|
692 | |aJAP5504 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aTrịnh, Lữ dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(1): 000101551 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101551
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
418.02 MUN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào