DDC 418.02
Tác giả CN Munday, Jeremy
Nhan đề 翻訳学入門 = Introducing translation studies / ジェレミー・マンデイ ; 鳥飼玖美子 ; [Jeremy Munday ; Kumiko Torikai].
Thông tin xuất bản 東京 : みすず書房, 2009
Mô tả vật lý 363 p. ; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Translating and interpreting
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-Dịch thuật-TVDHHN.
Từ khóa tự do Dịch thuật
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học
Khoa Tiếng Nhật
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản
Môn học Nhập môn biên-phiên dịch
Tác giả(bs) CN 鳥飼, 玖美子
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(1): 000101552
000 00000cam a2200000 a 4500
00149977
00220
00460728
005202109071256
008170620s2009 ja| jpn
0091 0
020|a9784622074557
035##|a1083196323
039|a20210907125610|bhuongnt|c20201103162241|dmaipt|y20170620101603|zhuett
0410 |ajpn
044|aja
08204|a418.02|bMUN
1001 |aMunday, Jeremy
24510|a翻訳学入門 = |bIntroducing translation studies / |cジェレミー・マンデイ ; 鳥飼玖美子 ; [Jeremy Munday ; Kumiko Torikai].
260|a東京 : |bみすず書房,|c2009
300|a363 p. ; |c30 cm.
65000|aTranslating and interpreting
65017|aNgôn ngữ học|xDịch thuật|2TVDHHN.
6530 |aDịch thuật
6530 |aNgôn ngữ học
690|aTiếng Nhật
691|aNgôn ngữ Nhật Bản
692|aNhập môn biên-phiên dịch
693|aTài liệu tham khảo
7000 |a鳥飼, 玖美子
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000101552
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000101552 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 418.02 MUN Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào