• Sách
  • 495.1824 WAN
    轻松汉语. 上册, 初级汉语口语 /

DDC 495.1824
Tác giả CN 王尧美.
Nhan đề 轻松汉语. 上册, 初级汉语口语 / 王尧美, 孙鹏程, 李昌炫
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学出版社, 2008.
Mô tả vật lý 220 p.: ill. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Spoken Chinese-Study and teaching-Foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề 汉语-口语-对外汉语教学
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Học tập-Giảng dạy-Sách cho người nước ngoài-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Chinese language.
Từ khóa tự do Dành cho người nước ngoài.
Từ khóa tự do Spoken Chinese.
Từ khóa tự do Textbooks for foreign speakers.
Từ khóa tự do Giảng dạy.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000100035
000 00000cam a2200000 a 4500
00149508
0021
00460223
005202005191527
008170513s2008 ch| chi
0091 0
020|a9787301137352
035##|a1083170625
039|a20200519152703|btult|c20200506141429|dtult|y20170513142708|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1824|bWAN
1000 |a王尧美.
24510|a轻松汉语. 上册, 初级汉语口语 / |c王尧美, 孙鹏程, 李昌炫
260|a北京 :|b北京大学出版社,|c2008.
300|a220 p.:|bill. ;|c26 cm.
65010|aChinese language|xSpoken Chinese|xStudy and teaching|xForeign speakers.
65010|a汉语|x口语|x对外汉语教学
65017|aTiếng Trung Quốc|xHọc tập|xGiảng dạy|xSách cho người nước ngoài|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aChinese language.
6530 |aDành cho người nước ngoài.
6530 |aSpoken Chinese.
6530 |aTextbooks for foreign speakers.
6530 |aGiảng dạy.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100035
890|a1|b1|c2|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100035 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 WAN Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao