DDC 495.183
Nhan đề 轻松汉语 : 初级汉语听力 / 王尧美, 编著...
Thông tin xuất bản Beijing Shi : 北京大学出版社, 2006
Mô tả vật lý 176 p. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Study and teaching-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Nghe hiểu-Nghiên cứu-Giảng dạy-Sách cho người nước ngoài-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Chinese language
Từ khóa tự do Listening comprehension
Từ khóa tự do Nghe hiểu
Từ khóa tự do Nghiên cứu
Từ khóa tự do Textbooks for foreign speakers.
Từ khóa tự do Sách cho người nước ngoài
Từ khóa tự do Giảng dạy
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc-VB2
Môn học Kỹ năng Nghe 2B1
Tác giả(bs) CN 王尧美
Tác giả(bs) CN 编著
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(1): 000100033
000 00000cam a2200000 a 4500
00149512
00220
00460227
005202103191448
008170513s2006 ch| chi
0091 0
020|a730107963X
035##|a1083193114
039|a20210319144812|btult|c20210319111639|danhpt|y20170513143412|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.183|bQIN
24510|a轻松汉语 :|b初级汉语听力 /|c王尧美, 编著...
260|aBeijing Shi :|b北京大学出版社,|c2006
300|a176 p. ;|c26 cm.
65010|aChinese language|xStudy and teaching|xTextbooks for foreign speakers.
65017|aTiếng Trung Quốc|xNghe hiểu|xNghiên cứu|xGiảng dạy|xSách cho người nước ngoài|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aChinese language
6530 |aListening comprehension
6530 |aNghe hiểu
6530 |aNghiên cứu
6530 |aTextbooks for foreign speakers.
6530 |aSách cho người nước ngoài
6530 |aGiảng dạy
690|aTiếng Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc-VB2
692|aKỹ năng Nghe 2B1
693|aTài liệu tham khảo
7000 |a王尧美
7000 |a编著
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000100033
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100033 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.183 QIN Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào