• Sách
  • 495.1824 WAN
    轻松汉语 :

DDC 495.1824
Tác giả CN 王尧美.
Nhan đề 轻松汉语 : 初级汉语口语 / 王尧美, 孙鹏程, 李昌炫.
Thông tin xuất bản Beijing Shi : 北京大学出版社, (下册)., 2010.
Mô tả vật lý 2 vol. 220 p.: ill. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Textbooks for foreign speakers
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Spoken Chinese-Study and teaching-Foreign speakers
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Học tập-Giảng dạy-Sách cho người nước ngoài-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Chinese language
Từ khóa tự do Spoken Chinese
Từ khóa tự do Study and teaching
Từ khóa tự do Học tập
Từ khóa tự do Textbooks for foreign speaker
Từ khóa tự do Giảng dạy
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000113312
000 00000cam a2200000 a 4500
00156065
0021
004D33F707D-ABEE-4570-9BA7-7B6546900FBF
005202004021112
008170513s2010 ch| chi
0091 0
020|a9787301137352
035##|a1083170625
039|a20200402111205|banhpt|c20190905155010|dtult|y20190905141407|zmaipt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1824|bWAN
090|a495.1824|bWAN
1000 |a王尧美.
24510|a轻松汉语 :|b初级汉语口语 /|c王尧美, 孙鹏程, 李昌炫.
260|aBeijing Shi :|b北京大学出版社, (下册)., |c2010.
300|a2 vol. 220 p.:|bill. ;|c26 cm.
65010|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers
65010|aChinese language|xSpoken Chinese|xStudy and teaching|xForeign speakers
65017|aTiếng Trung Quốc|xHọc tập|xGiảng dạy|xSách cho người nước ngoài|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aChinese language
6530 |aSpoken Chinese
6530 |aStudy and teaching
6530 |aHọc tập
6530 |aTextbooks for foreign speaker
6530 |aGiảng dạy
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000113312
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000113312 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 WAN Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào