|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 56065 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D33F707D-ABEE-4570-9BA7-7B6546900FBF |
---|
005 | 202004021112 |
---|
008 | 170513s2010 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301137352 |
---|
035 | ##|a1083170625 |
---|
039 | |a20200402111205|banhpt|c20190905155010|dtult|y20190905141407|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bWAN |
---|
090 | |a495.1824|bWAN |
---|
100 | 0 |a王尧美. |
---|
245 | 10|a轻松汉语 :|b初级汉语口语 /|c王尧美, 孙鹏程, 李昌炫. |
---|
260 | |aBeijing Shi :|b北京大学出版社, (下册)., |c2010. |
---|
300 | |a2 vol. 220 p.:|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 10|aChinese language|xSpoken Chinese|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xHọc tập|xGiảng dạy|xSách cho người nước ngoài|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChinese language |
---|
653 | 0 |aSpoken Chinese |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speaker |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000113312 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113312
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 WAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào