|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57923 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 81284611-A36B-42FF-B92C-6A2068898F77 |
---|
005 | 202303221548 |
---|
008 | 210923s2016 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301081891 |
---|
039 | |a20230322154837|bhuongnt|c20230227161626|dtult|y20200110143457|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.183|bWAN |
---|
100 | 0|a王尧美 |
---|
245 | 00|a轻松汉语. 下册, 初级汉语听力 /|c王尧美主编 ; 孙鹏程, 李昌炫翻译. |
---|
260 | |a北京 : |b北京大学出版社, |c2016 |
---|
300 | |a270 p. ; |c26 cm. +|eKèm file MP3 |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChinese language |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aListening comprehension |
---|
653 | 0 |aNghe hiểu |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aThực hành tiếng B1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(7): 000108056-7, 000108243, 000113905-6, 000137541-2 |
---|
890 | |a7|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000137541
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.183 WAN
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
|
|
2
|
000137542
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.183 WAN
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
|
|
3
|
000108243
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.183 WAN
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
|
|
4
|
000113905
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.183 WAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000113906
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.183 WAN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000108056
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.183 WAN
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
7
|
000108057
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.183 WAN
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
|
|
|
|