|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54146 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D9658754-E591-465E-8CE3-B475FAFA0428 |
---|
005 | 201902111415 |
---|
008 | 081223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7040059843 |
---|
039 | |a20190211141531|btult|c20190211141112|dtult|y20190104094424|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1071|bHUA |
---|
100 | 0|a黄伯荣. |
---|
245 | |a现代汉语 : 上册 /|c黄伯荣, 廖序东主编. |
---|
260 | |aBei jing :|b高等教育出版社, |c1997. |
---|
300 | |a333 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aChinese language. |
---|
653 | 0 |aModern Chinese. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung hiện đại. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000108265 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108265
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1071 HUA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào