|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49505 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60219 |
---|
005 | 202301300946 |
---|
008 | 170513s1994 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a781009808X |
---|
035 | ##|a1083193341 |
---|
039 | |a20230130094644|banhpt|c20230130081831|danhpt|y20170513142237|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.15|bYUR |
---|
100 | 0 |a俞如珍 |
---|
245 | 10|a当代西方语法理论 /|c俞如珍,金顺德编著 ; [Ruzhen Yu] |
---|
260 | |a上海 : |b上海外语教育出版社, |c1994 |
---|
300 | |a478 p. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 0|aGrammar, Comparative and general. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|xSo sánh |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aGrammar, Comparative and general. |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aThạc sĩ tiếng Trung Quốc |
---|
692 | |aNgữ pháp tiếng Trung Quốc hiện đại |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000100059 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100059
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.15 YUR
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào