DDC 495.15
Tác giả CN 俞如珍
Nhan đề 当代西方语法理论 / 俞如珍,金顺德编著 ; [Ruzhen Yu]
Thông tin xuất bản 上海 : 上海外语教育出版社, 1994
Mô tả vật lý 478 p. ; 20 cm.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Grammar, Comparative and general.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp-So sánh
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Grammar, Comparative and general.
Khoa Khoa tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Thạc sĩ tiếng Trung Quốc
Môn học Ngữ pháp tiếng Trung Quốc hiện đại
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(1): 000100059
000 00000cam a2200000 a 4500
00149505
00220
00460219
005202301300946
008170513s1994 ch| chi
0091 0
020|a781009808X
035##|a1083193341
039|a20230130094644|banhpt|c20230130081831|danhpt|y20170513142237|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.15|bYUR
1000 |a俞如珍
24510|a当代西方语法理论 /|c俞如珍,金顺德编著 ; [Ruzhen Yu]
260|a上海 : |b上海外语教育出版社, |c1994
300|a478 p. ;|c20 cm.
500|aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
6500|aGrammar, Comparative and general.
65017|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|xSo sánh
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aNgữ pháp
6530 |aGrammar, Comparative and general.
690|aKhoa tiếng Trung Quốc
691|aThạc sĩ tiếng Trung Quốc
692|aNgữ pháp tiếng Trung Quốc hiện đại
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000100059
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100059 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.15 YUR Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào