DDC 495.1824
Nhan đề 成功之路 3 : 进步篇 = Road to success 3 : upper elementary / 邱军 主编 ; 牟世荣, 张辉 编著.
Thông tin xuất bản Bei jing : 北京语言文化大学出版社, 2015
Mô tả vật lý 2 v. (183, 28 p.) : ill., couv. ill. ; 29 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chinese (language)-Manuals for English speakers.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Textbooks for foreign speakers.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Dành cho người nước ngoài
Từ khóa tự do Manuals for English speakers
Từ khóa tự do Chinese (language)
Từ khóa tự do Giáo trình
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc-VB2
Môn học Kỹ năng Nghe 1C1
Môn học Kỹ năng Nghe TH
Tác giả(bs) CN 邱军.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(1): 000100009
000 00000cam a2200000 a 4500
00149451
00220
00460165
005202103191009
008170513s2015 ch| chi
0091 0
020|a9787561923863
035##|a1083170286
039|a20210319100947|banhpt|c20210318155801|dtult|y20170513105037|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1824|bCHE
24510|a成功之路 3 : 进步篇 =|bRoad to success 3 : upper elementary /|c邱军 主编 ; 牟世荣, 张辉 编著.
260|aBei jing :|b北京语言文化大学出版社,|c2015
300|a2 v. (183, 28 p.) :|bill., couv. ill. ;|c29 cm.
65010|aChinese (language)|xManuals for English speakers.
65017|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aDành cho người nước ngoài
6530 |aManuals for English speakers
6530 |aChinese (language)
6530 |aGiáo trình
690|aTiếng Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc-VB2
692|aKỹ năng Nghe 1C1
692|aKỹ năng Nghe TH
693|aTài liệu tham khảo
7000 |a邱军.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000100009
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100009 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 CHE Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào