DDC 495.1834
Tác giả CN 马箭飞.
Nhan đề 汉语口语速成 : 基础篇 = Short-term spoken Chinese : Elementary / 马箭飞主编.
Lần xuất bản 2nd ed.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言大学出版社, 2006
Mô tả vật lý 257 p. : ill. ; 26 cm.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Spoken Chinese.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Giao tiếp-Sách cho người nước ngoài.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Chinese language
Từ khóa tự do Giao tiếp
Từ khóa tự do Spoken Chinese
Từ khóa tự do Textbooks for foreign speakers
Từ khóa tự do Sách cho người nước ngoài
Khoa Tiếng Trung
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Thực hành tiếng 1A2
Môn học Thực hành tiếng 2B1
Môn học Thực hành tiếng 2A2
Môn học Thực hành tiếng 1B1
Môn học Thực hành tiếng A1
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(3): 000100011, 000137539-40
000 00000cam a2200000 a 4500
00149447
00220
00460160
005202303221547
008170513s2006 ch| chi
0091 0
020|a9787561916865
035##|a1083172910
039|a20230322154728|bhuongnt|c20230228090001|dtult|y20170513104346|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1834|bMAJ
1000 |a马箭飞.
24510|a汉语口语速成 : 基础篇 =|bShort-term spoken Chinese : Elementary /|c马箭飞主编.
250|a2nd ed.
260|a北京 : |b北京语言大学出版社, |c2006
300|a257 p. :|bill. ;|c26 cm.
500|aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
65010|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers.
65010|aChinese language|xSpoken Chinese.
65017|aTiếng Trung Quốc|xGiao tiếp|xSách cho người nước ngoài.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aChinese language
6530 |aGiao tiếp
6530 |aSpoken Chinese
6530 |aTextbooks for foreign speakers
6530 |aSách cho người nước ngoài
690|aTiếng Trung
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aThực hành tiếng 1A2
692|aThực hành tiếng 2B1
692|aThực hành tiếng 2A2
692|aThực hành tiếng 1B1
692|aThực hành tiếng A1
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(3): 000100011, 000137539-40
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000137539thumbimage.jpg
890|a3|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100011 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1834 MAJ Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000137540 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1834 MAJ Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000137539 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1834 MAJ Tài liệu Môn học 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào