|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49447 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60160 |
---|
005 | 202303221547 |
---|
008 | 170513s2006 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561916865 |
---|
035 | ##|a1083172910 |
---|
039 | |a20230322154728|bhuongnt|c20230228090001|dtult|y20170513104346|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1834|bMAJ |
---|
100 | 0 |a马箭飞. |
---|
245 | 10|a汉语口语速成 : 基础篇 =|bShort-term spoken Chinese : Elementary /|c马箭飞主编. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言大学出版社, |c2006 |
---|
300 | |a257 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aChinese language|xSpoken Chinese. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xGiao tiếp|xSách cho người nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChinese language |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aSpoken Chinese |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 0 |aSách cho người nước ngoài |
---|
690 | |aTiếng Trung |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2A2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng A1 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(3): 000100011, 000137539-40 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000137539thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100011
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1834 MAJ
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000137540
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1834 MAJ
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000137539
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1834 MAJ
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào