|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53663 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | FC45A1BB-5705-4432-824F-CE59AB193C50 |
---|
005 | 202205281408 |
---|
008 | 210908s2004 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561913642 |
---|
039 | |a20220528140903|btult|c20220518145053|dtult|y20181105163457|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1834|bMAJ |
---|
100 | 0|a马箭飞. |
---|
245 | 10|a汉语口语速成 : 入门篇 = |bShort-term spoken Chinese : threshold vol.1/|c马箭飞主编 ; 苏英霞, 翟艳编著. |
---|
260 | |aChina :|bBeijing language and culture university press, |c2004 |
---|
300 | |a161 tr. ; |c26 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói. |
---|
690 | |aTiếng Trung |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000100285 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100285
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1834 MAJ
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|