|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6088 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6233 |
---|
005 | 202305081001 |
---|
008 | 040504s1995 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194570681 |
---|
035 | ##|a34118618 |
---|
039 | |a20230508100126|btult|c20210507110013|dmaipt|y20040504000000|zhoabt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a425|220|bDUC |
---|
100 | 1 |aDuckworth, Michael |
---|
245 | 10|aGrammar & practice /|cMichael Duckworth |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c1995 |
---|
300 | |a224 p :|bill., maps;|c28 cm. |
---|
440 | 0|a Oxford business English |
---|
504 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers.|xGrammar |
---|
650 | 10|aEnglish language|xBusiness English |
---|
650 | 17|aTiếng Anh |xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aBusiness English |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000006360, 000138231 |
---|
890 | |a2|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006360
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 DUC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000138231
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 DUC
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào