• Sách
  • 973.931 CHO
    September 11 :

DDC 973.931
Tác giả CN Chomsky, Noam.
Nhan đề September 11 : an oral history / Noam Chomsky.
Lần xuất bản 1st ed.
Thông tin xuất bản Crows Nest, NSW Australia : Allen & Unwin , 2001
Mô tả vật lý 135p. ; 19cm
Phụ chú Bibliography
Thuật ngữ chủ đề United States-Foreign relations.
Thuật ngữ chủ đề Terrorism-Prenention.
Thuật ngữ chủ đề Terrosism-United States.
Thuật ngữ chủ đề War-Moral and ethical.
Thuật ngữ chủ đề World politics-21th century.
Thuật ngữ chủ đề Chomsky, Noam, 1928-Interviews.
Từ khóa tự do Lịch sử
Từ khóa tự do Terrosism
Từ khóa tự do Hoa Kỳ
Từ khóa tự do Chiến tranh
Từ khóa tự do Khủng bố
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000092363
000 00000nam a2200000 a 4500
00143340
0021
00453943
005202109231037
008210923s2001 at eng
0091 0
020|a174114048X
035##|a1083171760
039|a20210923103718|banhpt|c20200804155959|dmaipt|y20161021105125|zkhiembt
041|aeng
044|aat
08204|a973.931|222|bCHO
1001 |aChomsky, Noam.
24510|aSeptember 11 :|ban oral history /|cNoam Chomsky.
250|a1st ed.
260|aCrows Nest, NSW Australia :|bAllen & Unwin ,|c2001
300|a135p. ;|c19cm
500|aBibliography
504|aBibliography
65000|aUnited States|xForeign relations.
65007|aTerrorism|xPrenention.
65010|aTerrosism|zUnited States.
65010|aWar|xMoral and ethical.
65010|aWorld politics|y21th century.
65017|aChomsky, Noam, 1928|xInterviews.
6530 |aLịch sử
6530|aTerrosism
6530|aHoa Kỳ
6530|aChiến tranh
6530|aKhủng bố
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092363
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000092363 TK_Tiếng Anh-AN 973.931 CHO Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào