• Sách
  • 428.24071 RED
    Face 2 face /

DDC 428.24071
Tác giả CN Redston, Chris.
Nhan đề Face 2 face / Intermediate : Student's book / Chris Redston, Gillie Cunningham. :
Thông tin xuất bản Cambridge : Cambridge University Press, 2005.
Mô tả vật lý 141 p. ; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề English language-Grammar-Problems, exercises, etc.
Thuật ngữ chủ đề English language-Study and teaching-Foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Ngữ pháp-Giảng dạy-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Nghiên cứu-Giảng dạy-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Grammar
Từ khóa tự do Giảng dạy
Khoa Tiếng Pháp
Môn học Communication
Tác giả(bs) CN Cunningham, Gillie.
Địa chỉ 200K. NN Pháp(1): 000116974
000 00000cam a2200000 a 4500
00160943
0021
0048D8E4D6E-3B79-48A0-8B5E-14E279F3CE4B
005202101271411
008131203s2005 enk eng
0091 0
020|a9780521603355
039|y20210127141157|zanhpt
0410 |aeng
044|aenk
08204|a428.24071|bRED
1001 |aRedston, Chris.
24510|aFace 2 face / |cChris Redston, Gillie Cunningham. : |bIntermediate : Student's book /
260|aCambridge :|bCambridge University Press,|c2005.
300|a141 p. ; |c30 cm.
65010|aEnglish language|xGrammar|xProblems, exercises, etc.
65010|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers.
65017|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xGiảng dạy|2TVĐHHN.
65017|aTiếng Anh|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Anh
6530 |aTừ vựng
6530 |aGrammar
6530 |aGiảng dạy
690|aTiếng Pháp
692|aCommunication
7001 |aCunningham, Gillie.
852|a200|bK. NN Pháp|j(1): 000116974
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000116974 K. NN Pháp 428.24071 RED Sách 1 Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào