DDC
| 891.733 |
Nhan đề dịch
| Leo Tolstoy toàn tập. |
Nhan đề
| 列夫・托尔斯泰文集 / 列夫・托尔斯泰文集; 汝龙等译 |
Nhan đề khác
| Liefu Tuo ersitai wen ji |
Lần xuất bản
| Chinese ed. |
Thông tin xuất bản
| Beijing : Ren min wen xue chu ban she, 2000. |
Mô tả vật lý
| 17 v. : ill. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học hiện đại-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Văn học Nga |
Từ khóa tự do
| Tuyển tập |
Tác giả(bs) CN
| Tolstoy, Leo |
Tác giả(bs) CN
| 汝龙等 译 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(28): 000073319, 000073321, 000073323-8, 000073467-83, 000073617-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30405 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40618 |
---|
005 | 201812071513 |
---|
008 | 131210s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083171605 |
---|
039 | |a20181207151353|bhuett|y20131210115527|zhaont |
---|
041 | 0 |achi|arus |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a891.733|223|bTOL |
---|
090 | |a891.733|bTOL |
---|
242 | |aLeo Tolstoy toàn tập.|yvie |
---|
245 | 10|a列夫・托尔斯泰文集 /|c列夫・托尔斯泰文集; 汝龙等译 |
---|
246 | |aLiefu Tuo ersitai wen ji |
---|
250 | |aChinese ed. |
---|
260 | |aBeijing :|bRen min wen xue chu ban she,|c2000. |
---|
300 | |a17 v. : ill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aVăn học hiện đại|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga |
---|
653 | 0 |aTuyển tập |
---|
700 | 1 |aTolstoy, Leo |
---|
700 | 1 |a汝龙等|e译 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(28): 000073319, 000073321, 000073323-8, 000073467-83, 000073617-9 |
---|
890 | |a28|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073319
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
891.733 TOL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000073321
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
891.733 TOL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000073323
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
891.733 TOL
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000073324
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
891.733 TOL
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000073325
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
891.733 TOL
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000073326
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
891.733 TOL
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000073327
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
891.733 TOL
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000073328
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
891.733 TOL
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
000073467
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
891.733 TOL
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
000073468
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
891.733 TOL
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|