Ký hiệu xếp giá 495.6 BUH
Tác giả CN Bùi, Thị Tân Huyền.
Nhan đề Các ngôi trong tiếng Nhật :Công trình dự thi Giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 2001 /Bùi Thị Tân Huyền ; Nghiêm Việt Hương hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2001.
Mô tả vật lý 45 tr. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Nhật Bản-Nghiên cứu khoa học-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Ngữ pháp
Thuật ngữ không kiểm soát Đại từ nhân xưng
Thuật ngữ không kiểm soát Giao tiếp
Thuật ngữ không kiểm soát Nghiên cứu khoa học sinh viên
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ đối chiếu
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nhật Bản
Tác giả(bs) CN Nghiêm, Việt Hương,
Địa chỉ 300NCKH_Đề tài(3): 000020107, 000063486, 000078235
000 00000cam a2200000 a 4500
00112750
0025
00421327
008050318s2001 vm| jpn
0091 0
039|a20050318000000|bngant|y20050318000000|zlainb
0410|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.6|bBUH
090|a495.6|bBUH
1000 |aBùi, Thị Tân Huyền.
24510|aCác ngôi trong tiếng Nhật :|bCông trình dự thi Giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 2001 /|cBùi Thị Tân Huyền ; Nghiêm Việt Hương hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2001.
300|a45 tr. ;|c30 cm.
65017|aTiếng Nhật Bản|xNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN
6530 |aNgữ pháp
6530 |aĐại từ nhân xưng
6530 |aGiao tiếp
6530 |aNghiên cứu khoa học sinh viên
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu
6530 |aTiếng Nhật Bản
7000 |aNghiêm, Việt Hương,|ehướng dẫn
852|a300|bNCKH_Đề tài|j(3): 000020107, 000063486, 000078235
890|a3|b0|c0|d0
915|aThuộc nhóm ngành : Khoa học xã hội 2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000020107 NCKH_Đề tài 495.6 BUH Luận án 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000063486 NCKH_Đề tài 495.6 BUH Đề tài nghiên cứu 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000078235 NCKH_Đề tài 495.6 BUH Đề tài nghiên cứu 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào