|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30157 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 40368 |
---|
005 | 202101271148 |
---|
008 | 131130s2008 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210127114830|btult|c20200910085543|dhuongnt|y20131130143005|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.64|bAND |
---|
090 | |a428.64|bAND |
---|
100 | 1 |aAnderson, Neil J. |
---|
245 | 10|aActive skills for reading 3 / |cNeil J. Anderson. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aAustralia :|bThomson/Heinle,|c2008 |
---|
300 | |a208 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 10|aReading comprehension|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiảng dạy Kĩ năng đọc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc. |
---|
653 | 0 |aReading comprehension. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aEnglish language. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aKĩ năng đọc 3 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(4): 000076409, 000077907, 000099787, 000099946 |
---|
890 | |a4|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076409
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.64 AND
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000077907
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.64 AND
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000099787
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.64 AND
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
4
|
000099946
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.64 AND
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|