DDC 428.64
Tác giả CN Anderson, Neil J.
Nhan đề Active skills for reading : Book 1 / Neil J. Anderson.
Lần xuất bản 2nd ed.
Thông tin xuất bản Boston : Thomson, 2007
Mô tả vật lý 176 p. : ill. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Reading comprehension-Problems, exercises, etc.
Thuật ngữ chủ đề English language-Study and teaching-Foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Giảng dạy-Kĩ năng đọc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Kĩ năng đọc.
Từ khóa tự do Reading comprehension.
Từ khóa tự do Tiếng Anh.
Từ khóa tự do English language.
Từ khóa tự do Study and teaching.
Từ khóa tự do Giảng dạy.
Khoa Tiếng Anh
Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh
Môn học Kĩ năng đọc 1
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516001(2): 000076407, 000077900
000 00000cam a2200000 a 4500
00130237
00220
00440448
005202107051445
008131203s2007 enk eng
0091 0
020|a9781424001866
039|a20210705144546|btult|c20210616150158|dtult|y20131203152823|zanhpt
0410 |aeng
044|aenk
08204|a428.64|bAND
090|a428.64|bAND
1001 |aAnderson, Neil J.
24510|aActive skills for reading :|bBook 1 /|cNeil J. Anderson.
250|a2nd ed.
260|aBoston :|bThomson,|c2007
300|a176 p. :|bill. ;|c26 cm.
65010|aReading comprehension|xProblems, exercises, etc.
65010|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers.
65017|aTiếng Anh|xGiảng dạy|xKĩ năng đọc|2TVĐHHN.
6530 |aKĩ năng đọc.
6530 |aReading comprehension.
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aEnglish language.
6530 |aStudy and teaching.
6530 |aGiảng dạy.
690|aTiếng Anh
691|aNgôn ngữ Anh
692|aKĩ năng đọc 1
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(2): 000076407, 000077900
890|a2|b11|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000076407 TK_Tài liệu môn học-MH MH AN 428.64 AND Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000077900 TK_Tài liệu môn học-MH MH AN 428.64 AND Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào