|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30237 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 40448 |
---|
005 | 202107051445 |
---|
008 | 131203s2007 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781424001866 |
---|
039 | |a20210705144546|btult|c20210616150158|dtult|y20131203152823|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.64|bAND |
---|
090 | |a428.64|bAND |
---|
100 | 1 |aAnderson, Neil J. |
---|
245 | 10|aActive skills for reading :|bBook 1 /|cNeil J. Anderson. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aBoston :|bThomson,|c2007 |
---|
300 | |a176 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 10|aReading comprehension|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiảng dạy|xKĩ năng đọc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc. |
---|
653 | 0 |aReading comprehension. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aEnglish language. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aKĩ năng đọc 1 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(2): 000076407, 000077900 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076407
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.64 AND
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000077900
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.64 AND
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào