• Sách
  • 495.68 GIJ
    技術研修のための日本語 : 教師用手引き =

DDC 495.68
Tác giả TT Japan International Cooperation Agency
Nhan đề 技術研修のための日本語 : 教師用手引き = Japanese, an integrated conversational approach: Teachers Manual / Japan International Cooperation Agency
Thông tin xuất bản 東京 : 国際協力サービスセンター, 1986
Mô tả vật lý 287 p. ; 21 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Textbooks for foreign speakers-English
Thuật ngữ chủ đề 日本語-英語-外国人-教科書
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Hội thoại-Tiếng Anh
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Dành cho người nước ngoài
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do Hội thoại
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000087073
000 00000cam a2200000 a 4500
00136291
0021
00446750
005202011171542
008151130s1986 ja| jpn
0091 0
020|a489358071X
035##|a1083173022
039|a20201117154225|bmaipt|c20201117154031|dmaipt|y20151130100334|zhuongnt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.68|bGIJ
1102 |aJapan International Cooperation Agency
24510|a技術研修のための日本語 : 教師用手引き =|bJapanese, an integrated conversational approach: Teachers Manual / |cJapan International Cooperation Agency
260|a東京 :|b国際協力サービスセンター, |c1986
300|a287 p. ;|c21 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65010|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers|xEnglish
65014|a日本語|x英語|x外国人|v教科書
65017|aTiếng Nhật|xHội thoại|xTiếng Anh
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aDành cho người nước ngoài
6530 |aTiếng Anh
6530 |a日本語
6530 |aHội thoại
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000087073
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000087073 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 495.68 GIJ Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào