• Sách
  • 495.68 HOW
    How to read a Japanese newspaper. I. Newspaper terms :

DDC 495.68
Tác giả TT KIT 教材開発グループ
Nhan đề How to read a Japanese newspaper. I. Newspaper terms : 外国人のための新聞の見方 : 読み方.1 (用語編) / KIT 教材開発グループ
Thông tin xuất bản KIT 教材開発グループ : 発売元凡人社, 1986
Mô tả vật lý 179 p. ; 26 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Textbooks for foreign speakers-English
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Từ vựng-Tiếng Anh-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Ngôn ngữ báo chí
Từ khóa tự do Từ vựng
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(3): 000086367, 000086811, 000087000
000 00000cam a2200000 a 4500
00136106
0021
00446564
005202103121054
008151121s1986 ja| eng
0091 0
020|a4906336000
035##|a1083196320
039|a20210312105359|bmaipt|c20201117160938|dmaipt|y20151121114405|zhangctt
0410|ajpn
044|aja
08204|a495.68|bHOW
1102 |aKIT 教材開発グループ
24510|aHow to read a Japanese newspaper. I. Newspaper terms : |b外国人のための新聞の見方 : 読み方.1 (用語編) / |cKIT 教材開発グループ
260|aKIT 教材開発グループ :|b発売元凡人社,|c1986
300|a179 p. ;|c26 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65010|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers|xEnglish
65017|aTiếng Nhật|xTừ vựng|xTiếng Anh|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aNgôn ngữ báo chí
6530 |aTừ vựng
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(3): 000086367, 000086811, 000087000
890|a3|b28|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086367 TK_Tiếng Nhật-NB 495.68 HOW Sách 1
2 000086811 TK_Tiếng Nhật-NB 495.68 HOW Sách 3
3 000087000 TK_Tiếng Nhật-NB 495.68 HOW Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào