|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35950 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46397 |
---|
008 | 151111s2015 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083172300 |
---|
039 | |a20151111085703|bngant|y20151111085703|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.15|bPHH |
---|
090 | |a658.15|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhan, Huy Hùng |
---|
245 | 10|aDefault risk estiamtion, distance to default, bank credit risk and corporate governance /|cPhan Huy Hùng; Đào Thanh Bình hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a67 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp|xRủi ro vỡ nợ|xQuản trị|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aRủi ro vỡ nợ |
---|
653 | 0 |aQuản trị doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aTín dụng ngân hàng |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xQuản trị doanh nghiệp|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aĐào, Thanh Bình|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000084540, 000084542 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084540
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658.15 PHH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084542
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658.15 PHH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|