Ký hiệu xếp giá
| 808.0431 NGN |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phương Mạn Ngọc |
Nhan đề
| Kĩ năng viết thư quảng cáo: những khó khăn và phương pháp phát triển kĩ năng =Die schreibfahigkeit zur verfassung der werbebriefe: Schwierigkeiten und Methode zur entwicklung der fähigkeit /Nguyễn Phương Mạn Ngọc; Hoàng Duy Phú hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2015. |
Mô tả vật lý
| 43 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Đức-Kĩ năng viết-Thư quảng cáo-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quảng cáo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Viết thư |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng viết |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Duy Phú |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303004(3): 000084523, 000084525, 000091345 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35893 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46339 |
---|
008 | 151104s2015 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083188799 |
---|
039 | |a20151104162320|bngant|y20151104162320|ztult |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.0431|bNGN |
---|
090 | |a808.0431|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Phương Mạn Ngọc |
---|
245 | 10|aKĩ năng viết thư quảng cáo: những khó khăn và phương pháp phát triển kĩ năng =|bDie schreibfahigkeit zur verfassung der werbebriefe: Schwierigkeiten und Methode zur entwicklung der fähigkeit /|cNguyễn Phương Mạn Ngọc; Hoàng Duy Phú hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a43 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xKĩ năng viết|xThư quảng cáo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aQuảng cáo |
---|
653 | 0 |aViết thư |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Đức|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aHoàng, Duy Phú|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303004|j(3): 000084523, 000084525, 000091345 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084523
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-DC
|
808.0431 NGN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084525
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-DC
|
808.0431 NGN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000091345
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-DC
|
808.0431 NGN
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|