Ký hiệu xếp giá
| 497.1802 DUD |
Tác giả CN
| Dương, Kỳ Đức. |
Nhan đề
| Thực hành lược thuật /Dương Kỳ Đức, Lê Nhân. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 1994. |
Mô tả vật lý
| 111tr.; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Nhân. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000018749 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21176 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 30854 |
---|
005 | 202111250859 |
---|
008 | 110607s1994 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211125085916|btult|c20191119085754|dmaipt|y20110607104237|zhangctt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a497.1802|bDUD |
---|
100 | 0 |aDương, Kỳ Đức. |
---|
245 | 10|aThực hành lược thuật /|cDương Kỳ Đức, Lê Nhân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1994. |
---|
300 | |a111tr.;|c30cm. |
---|
650 | |aTiếng Nga|xKĩ năng dịch |
---|
653 | |aKĩ năng dịch. |
---|
653 | |aTiếng Nga |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 0 |aLê, Nhân. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000018749 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018749
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
497.1802 DƯĐ
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|