• Sách
  • 495.681 SHI
    ことばの意味1 /

DDC 495.681
Tác giả CN 柴田武
Nhan đề ことばの意味1 / 柴田武、山田進
Thông tin xuất bản 株式会社平凡社 : 下中弘, 1976
Mô tả vật lý 294p. ; 20 cm.
Phụ chú Bộ sưu tập Lương Tri
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Từ-Từ vựng-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Từ
Từ khóa tự do Từ vựng
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000080430
000 00000cam a2200000 a 4500
00132399
0021
00442764
005202012031425
008141013s1976 ja| jpn
0091 0
020|a4582822479
035##|a1083195927
039|a20201203142546|bmaipt|c20201203142530|dmaipt|y20141013102756|zhuongnt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.681|bSHI
1000 |a柴田武
24510|aことばの意味1 / |c柴田武、山田進
260|a株式会社平凡社 :|b下中弘, |c1976
300|a294p. ; |c20 cm.
500|aBộ sưu tập Lương Tri
65017|aTiếng Nhật|xTừ|xTừ vựng|2TVĐHHN.
6530 |aTừ
6530 |aTừ vựng
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000080430
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000080430 TK_Tiếng Nhật-NB 495.681 SHI Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào