• Sách
  • 495.681 SHI
    ことばの意味2 /

DDC 495.681
Tác giả CN 柴田武
Nhan đề ことばの意味2 / 柴田武、山田進、浅野百合子
Thông tin xuất bản 東京 : 中央公論新社, 1991
Mô tả vật lý 312 p. ; 19 cm.
Phụ chú Bộ sưu tập Lương Tri.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Từ-Từ vựng-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Từ
Từ khóa tự do Từ vựng
Tác giả(bs) CN 浅野百合子
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000080431
000 00000cam a2200000 a 4500
00132404
0021
00442769
005202012031424
008141013s1991 ja| jpn
0091 0
020|a4582822665
039|a20201203142411|bmaipt|c20190223092601|danhpt|y20141013111046|zhuongnt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.681|bSHI
1000 |a柴田武
24510|aことばの意味2 / |c柴田武、山田進、浅野百合子
260|a東京 : |b中央公論新社, |c1991
300|a312 p. ; |c19 cm.
500|aBộ sưu tập Lương Tri.
65017|aTiếng Nhật|xTừ|xTừ vựng|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aTừ
6530 |aTừ vựng
7000 |a浅野百合子
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000080431
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000080431 TK_Tiếng Nhật-NB 495.681 SHI Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào