DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Kinicki, Angelo |
Nhan đề
| Management : a practical introduction / Angelo Kinicki, Denise Breaux Soignet. |
Lần xuất bản
| 10th ed. International student edition |
Thông tin xuất bản
| New York : McGraw-Hill, 2022 |
Mô tả vật lý
| xlv, 746, CN-108p., index 30p. ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Management |
Thuật ngữ chủ đề
| Management-Study and teaching |
Từ khóa tự do
| Quản trị học |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Khoa
| Khoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
Chuyên ngành
| Quản trị kinh doanh |
Chuyên ngành
| Marketing |
Chuyên ngành
| Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
Chuyên ngành
| Tài chính ngân hàng |
Chuyên ngành
| Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành chất lượng cao |
Môn học
| Quản trị học |
Tác giả(bs) CN
| Soignet, Denise Breaux. |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516012(5): 000135390, 000136899, 000136923, 000137053, 000137161 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66514 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | BD97E9FA-9AC4-4242-90A4-2E03AF3CF869 |
---|
005 | 202303171452 |
---|
008 | 230209s2022 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1265017751 |
---|
020 | |a9781265017750 |
---|
039 | |a20230317145146|bmaipt|c20230317092854|dmaipt|y20230209143225|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a658|bKIN |
---|
100 | 1 |aKinicki, Angelo |
---|
245 | 10|aManagement : a practical introduction / |cAngelo Kinicki, Denise Breaux Soignet. |
---|
250 | |a10th ed. International student edition |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill,|c2022 |
---|
300 | |axlv, 746, CN-108p., index 30p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aManagement |
---|
650 | 10|aManagement|xStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aQuản trị học |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
690 | |aKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aMarketing |
---|
691 | |aQuản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aQuản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành chất lượng cao |
---|
692 | |aQuản trị học |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aSoignet, Denise Breaux. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(5): 000135390, 000136899, 000136923, 000137053, 000137161 |
---|
890 | |a5|b0|c4|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136899
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658 KIN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000136923
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH MAR
|
658 KIN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000135390
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
658 KIN
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000137161
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
658 KIN
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000137053
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
658 KIN
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|