DDC
| 495.17 |
Nhan đề
| Kho chữ Hán Nôm mã hóa / Nguyễn Quang Hồng chủ biên,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Khoa học xã hội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 617 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Hán Nôm Việt Nam. Hội Bảo tồn di sản chữ Nôm Hán Hoa Kỳ |
Tóm tắt
| Giới thiệu mục đích, đối tượng, nội dung, lịch sử, tư liệu... của kho chữ Hán Nôm mã hoá. Kho chữ Hán Nôm mã hoá gồm danh bộ thủ, bảng đối chiếu chữ Hán Nôm và âm đọc quốc ngữ, bảng đối chiếu âm đọc quốc ngữ và chữ Hán Nôm |
Thuật ngữ chủ đề
| Chữ Hán Nôm-Mã hóa |
Từ khóa tự do
| Chữ Hán Nôm |
Từ khóa tự do
| Mã hóa |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thế Long |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Hồng chủ biên |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Nam |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thanh Nhàn chủ biên |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thế Lân |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000138259 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68392 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3A1856ED-187D-455B-89E2-04BE03852E5E |
---|
005 | 202305091617 |
---|
008 | 230509s2008 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c200.000 vnd |
---|
039 | |a20230509161745|btult|c20230509084129|dhuongnt|y20230509083810|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.17|bKHO |
---|
245 | 00|aKho chữ Hán Nôm mã hóa /|cNguyễn Quang Hồng chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Khoa học xã hội,|c2008 |
---|
300 | |a617 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Hán Nôm Việt Nam. Hội Bảo tồn di sản chữ Nôm Hán Hoa Kỳ |
---|
504 | |aThư mục: tr. 615-616 |
---|
520 | |aGiới thiệu mục đích, đối tượng, nội dung, lịch sử, tư liệu... của kho chữ Hán Nôm mã hoá. Kho chữ Hán Nôm mã hoá gồm danh bộ thủ, bảng đối chiếu chữ Hán Nôm và âm đọc quốc ngữ, bảng đối chiếu âm đọc quốc ngữ và chữ Hán Nôm |
---|
650 | 17|aChữ Hán Nôm|xMã hóa |
---|
653 | 0 |aChữ Hán Nôm |
---|
653 | 0 |aMã hóa |
---|
700 | 0 |aNgô, Thế Long |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Hà |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Quang Hồng|echủ biên |
---|
700 | 0 |aHoàng, Văn Nam |
---|
700 | 0 |aNgô, Thanh Nhàn|echủ biên |
---|
700 | 0 |aNgô, Thế Lân |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000138259 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000138259
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.17 KHO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|