DDC 428.02
Tác giả CN Bùi, Tiến Bảo.
Nhan đề Lý thuyết dịch = Interpreting and translation coursebook / Bùi Tiến Bảo, Đặng Xuân Thu.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 1999
Mô tả vật lý 51 p ; 23 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Lí thuyết dịch-Giáo trình-TVĐHHN
Từ khóa tự do Lý thuyết dịch.
Từ khóa tự do Tiếng Anh.
Từ khóa tự do Giáo trình
Khoa Tiếng Anh
Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh
Chuyên ngành Nhập môn biên phiên dịch
Tác giả(bs) CN Đặng, Xuân Thu.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516001(3): 000041558, 000079715, 000079718
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000041432
000 00000cam a2200000 a 4500
00111911
00220
00420406
005202009231533
008200923s1999 vm eng
0091 0
039|a20200923153314|btult|c20200923150004|dtult|y20100324000000|znhavt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a428.02|bBUB
090|a428.02|bBUB
1000 |aBùi, Tiến Bảo.
24510|aLý thuyết dịch =|bInterpreting and translation coursebook /|cBùi Tiến Bảo, Đặng Xuân Thu.
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c1999
300|a51 p ;|c23 cm.
65017|aTiếng Anh|xLí thuyết dịch|vGiáo trình|2TVĐHHN
6530 |aLý thuyết dịch.
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aGiáo trình
690|aTiếng Anh
691|aNgôn ngữ Anh
691|aNhập môn biên phiên dịch
7000 |aĐặng, Xuân Thu.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(3): 000041558, 000079715, 000079718
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000041432
890|a4|b22|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000041432 NCKH_Nội sinh Giáo trình 428.02 BUB Tài liệu Môn học 1 Tài liệu không phục vụ
2 000041558 TK_Tài liệu môn học-MH MH AN 428.02 BUB Tài liệu Môn học 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000079715 TK_Tài liệu môn học-MH MH AN 428.02 BUB Tài liệu Môn học 5
4 000079718 TK_Tài liệu môn học-MH MH AN 428.02 BUB Tài liệu Môn học 6

Không có liên kết tài liệu số nào