DDC 428.02
Tác giả CN Bùi, Tiến Bảo.
Nhan đề Lý thuyết dịch = Interpreting and translation coursebook / Bùi Tiến Bảo, Đặng Xuân Thu.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 1997
Mô tả vật lý 52 p. ; 23 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Lí thuyết dịch-Giáo trình-TVĐHHN
Từ khóa tự do Lý thuyết dịch
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Giáo trình
Khoa Tiếng Anh
Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh
Chuyên ngành Nhập môn biên phiên dịch
Tác giả(bs) CN Đặng, Xuân Thu.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516001(5): 000041433, 000066855, 000079731, 000099759, 000099953
000 00000cam a2200000 a 4500
00159557
00220
004A7870755-D8D6-4965-AC7C-882A29B2805F
005202009231532
008200923s1997 vm eng
0091 0
039|a20200923153205|btult|y20200923150631|ztult
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a428.02|bBUB
090|a428.02|bBUB
1000 |aBùi, Tiến Bảo.
24510|aLý thuyết dịch =|bInterpreting and translation coursebook /|cBùi Tiến Bảo, Đặng Xuân Thu.
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c1997
300|a52 p. ;|c23 cm.
65017|aTiếng Anh|xLí thuyết dịch|vGiáo trình|2TVĐHHN
6530 |aLý thuyết dịch
6530 |aTiếng Anh
6530 |aGiáo trình
690|aTiếng Anh
691|aNgôn ngữ Anh
691|aNhập môn biên phiên dịch
7000 |aĐặng, Xuân Thu.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(5): 000041433, 000066855, 000079731, 000099759, 000099953
890|a5|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000041433 TK_Tài liệu môn học-MH MH AN 428.02 BUB Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000079731 TK_Tài liệu môn học-MH MH AN 428.02 BUB Tài liệu Môn học 2
3 000066855 TK_Tài liệu môn học-MH MH AN 428.02 BUB Tài liệu Môn học 3
4 000099953 TK_Tài liệu môn học-MH MH AN 428.02 BUB Tài liệu Môn học 4 Bản sao
5 000099759 TK_Tài liệu môn học-MH MH AN 428.02 BUB Tài liệu Môn học 5 Bản sao