|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6751 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6931 |
---|
005 | 202012301427 |
---|
008 | 040906s1999 txu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0030268583 |
---|
035 | ##|a1083173050 |
---|
039 | |a20201230142710|banhpt|c20040906000000|danhpt|y20040906000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |atxu |
---|
082 | 04|a339|bBAU |
---|
100 | 1 |aBaumol, William J. |
---|
245 | 10|aMacroeconomics :|bprinciples and policy /|cWilliam J. Baumol, Alan S. Blinder. |
---|
250 | |aEighth Edition |
---|
260 | |aFort Worth, TX :|bDryden Press,|c1999 |
---|
300 | |a415 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aMacroeconomics |
---|
650 | 07|aKinh tế vĩ mô|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMacroeconomics |
---|
653 | 0 |aKinh tế vĩ mô |
---|
700 | 1 |aBlinder, Alan S. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000011045, 000017334 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011045
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
339 BAU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000017334
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
339 BAU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|