|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26301 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36423 |
---|
005 | 202405080936 |
---|
008 | 121018s2000 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 00038120 |
---|
020 | |a0321078179 |
---|
020 | |a0321078187 |
---|
035 | ##|a1083172321 |
---|
039 | |a20240508093619|bmaipt|c20240326152216|dhuongnt|y20121018161502|zsvtt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |apcc |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aHB172.5|b.M54 2001 |
---|
082 | 04|a339|221|bMIL |
---|
100 | 1 |aMiller, Roger LeRoy. |
---|
245 | 10|aEconomics today : |bThe micro view /|cRoger LeRoy Miller. |
---|
250 | |a2001-2002 ed. |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bAddison-Wesley,|c2000 |
---|
300 | |a831 p. + 1 v. (various pagings) :|bcol. ill. ;|c28 cm|e1 computer optical disc (4 3/4 in.). |
---|
440 | 4|aThe Addison-Wesley series in economics |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
538 | |aSystem requirements for accompanying computer disc: Microsoft Windows 95, 486/33 MHz processor, monitor with 800x600 resolution and 256-color display, 8MB RAM, 12 MB of hard disk space, 2x CD-ROM drive. |
---|
650 | 00|aMacroeconomics |
---|
650 | 00|aEconomics |
---|
650 | 07|aKinh tế vĩ mô|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aKinh tế|xKinh tế vĩ mô|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMacroeconomics |
---|
653 | 0 |aEconomics |
---|
653 | 0 |aKinh tế học |
---|
653 | 0 |aMicroeconomics |
---|
653 | 0 |aKinh tế vĩ mô |
---|
740 | 02|aEconomics in action. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000004905, 000069705-6 |
---|
890 | |a3|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004905
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
339 MIL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000069705
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
339 MIL
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
000069706
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
339 MIL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|