LCC
| HB171.5 |
DDC
| 330 |
Tác giả CN
| Miller, Roger LeRoy. |
Nhan đề
| Economics today / Roger LeRoy Miller. |
Lần xuất bản
| 9th ed. |
Thông tin xuất bản
| Reading, Mass. ;Harlow : Addison-Wesley, c1997 |
Mô tả vật lý
| xxxiv, 792, [54] p. : col. ill. ; 26 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Macroeconomics |
Thuật ngữ chủ đề
| Economics |
Thuật ngữ chủ đề
| Microeconomics |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vi mô |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vĩ mô |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000004227, 000005266, 000005280, 000005308 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4367 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4500 |
---|
005 | 202012181055 |
---|
008 | 040305s1997 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
015 | |aGB98-11687 |
---|
020 | |a0673980545 |
---|
035 | ##|a34515379 |
---|
039 | |a20201218105501|banhpt|c20040305000000|dhuongnt|y20040305000000|zaimee |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 00|aHB171.5|b.M642 1997 |
---|
082 | 04|a330|221|bMIL |
---|
090 | |a330|bMIL |
---|
100 | 1 |aMiller, Roger LeRoy. |
---|
245 | 10|aEconomics today /|cRoger LeRoy Miller. |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aReading, Mass. ;|aHarlow :|bAddison-Wesley,|cc1997 |
---|
300 | |axxxiv, 792, [54] p. :|bcol. ill. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aMacroeconomics |
---|
650 | 00|aEconomics |
---|
650 | 00|aMicroeconomics |
---|
650 | 07|aKinh tế |
---|
653 | 0 |aKinh tế học |
---|
653 | 0 |aKinh tế vi mô |
---|
653 | 0 |aKinh tế vĩ mô |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000004227, 000005266, 000005280, 000005308 |
---|
890 | |a4|b27|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004227
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330 MIL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005266
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330 MIL
|
Sách
|
5
|
|
|
3
|
000005280
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330 MIL
|
Sách
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000005308
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330 MIL
|
Sách
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|