|
000
| 00000cmm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7316 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 7790 |
---|
008 | 040524s2000 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521774667 |
---|
039 | |a20040524000000|banhpt|y20040524000000|zaimee |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a808.06665|bJON |
---|
090 | |a808.06665|bJON |
---|
100 | 1 |aJones, Leo,|d1943- |
---|
245 | 10|aNew international business English|h[sound recording] /|cLeo Jones, Richard Alexander. |
---|
250 | |aUpdated edition. |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2000. |
---|
300 | |a2 audio CD s. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xBusiness English|xStudy and teaching. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xHọc tập|xTiếng Anh thương mại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aEnglish language. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aBusiness English. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại. |
---|
653 | 0 |aHọc tập. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 1 |aAlexander, Richard. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000043988 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Không có liên kết tài liệu số nào