|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25366 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35442 |
---|
008 | 120509s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045900758 |
---|
035 | ##|a820705839 |
---|
039 | |a20120509103240|bhuongnt|y20120509103240|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGL |
---|
090 | |a390.09597|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Phúc Liêm. |
---|
245 | 10|aVăn hóa làng Gò Bồi /|cNguyễn Phúc Liêm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2011. |
---|
300 | |a324 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 07|aVăn hoá|xLàng nghề truyền thống|zLàng Gò Bồi|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aGò Bồi. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa. |
---|
653 | 0 |aLàng nghề truyền thống. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000067170 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067170
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
390.09597 NGL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào