|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60160 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A26A938A-CC9F-4FAD-8157-63F03E4D5944 |
---|
005 | 202012301528 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047026432 |
---|
039 | |a20201230152823|btult|c20201230144240|dhuongnt|y20201228084841|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Ngân |
---|
245 | 10|aVăn hóa Rơ măm / |cNguyễn Thị Ngân, Tô Thị Thu Trang |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa Dân tộc, |c2019 |
---|
300 | |a563 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|bKon Tum|xDân tộc Rơ Măm |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aKon Tum |
---|
653 | 0 |aDân tộc Rơ Măm |
---|
700 | 0 |aTô, Thị Thu Trang |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000118898 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118898
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
390.09597 NGN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào