• Sách
  • 398.809597 MAH
    Địa danh trong phương ngôn tục ngữ - ca dao Ninh Bình :

DDC 398.809597
Tác giả CN Mai, Đức Hạnh.
Nhan đề Địa danh trong phương ngôn tục ngữ - ca dao Ninh Bình : Quyển 3 / Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bảy, Mai Thị Thu Minh.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Sân khấu, 2017
Mô tả vật lý 467tr. ; 21cm.
Tóm tắt Giới thiệu sự hình thành và ý nghĩa của các địa danh có trong phương ngữ - tục ngữ - ca dao Ninh Bình được sắp xếp theo thứ tự chữ cái từ M- T
Từ khóa tự do Ninh Bình
Từ khóa tự do Địa danh
Từ khóa tự do Ca dao
Từ khóa tự do Tục ngữ
Tác giả(bs) CN Đỗ, Thị Bảy.
Tác giả(bs) CN Mai, Thị Thu Minh.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000104784
000 00000nam#a2200000ui#4500
00151929
0021
004FEB4B980-1EC1-4408-8FA6-BAC952FDA717
005202005221345
008081223s2017 vm| vie
0091 0
020 |a9786049071225
039|a20200522134549|bhuongnt|c20200522084757|dsinhvien|y20180521143035|zhuongnt
08204|a398.809597|bMAH
1000|aMai, Đức Hạnh.
24510|aĐịa danh trong phương ngôn tục ngữ - ca dao Ninh Bình : |bQuyển 3 / |cMai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bảy, Mai Thị Thu Minh.
260 |aHà Nội : |bSân khấu, |c2017
300 |a467tr. ; |c21cm.
520 |aGiới thiệu sự hình thành và ý nghĩa của các địa danh có trong phương ngữ - tục ngữ - ca dao Ninh Bình được sắp xếp theo thứ tự chữ cái từ M- T
6530 |aNinh Bình
6530 |aĐịa danh
6530 |aCa dao
6530 |aTục ngữ
7000 |aĐỗ, Thị Bảy.
7000 |aMai, Thị Thu Minh.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104784
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000104784 TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2 398.809597 MAH Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào