• Sách
  • 330.9519 LEE
    (이준구 교수의) 쿠오 바디스 한국 경제 : 이념이 아닌 합리성의 경제를 향하여 /

DDC 330.9519
Tác giả CN 이, 준구.
Nhan đề (이준구 교수의) 쿠오 바디스 한국 경제 : 이념이 아닌 합리성의 경제를 향하여 / 지은이: 이준구.
Thông tin xuất bản 파주 : 푸른숲, 2009.
Mô tả vật lý 327 p. ; 23 cm.
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế-Hàn Quốc-TVĐHHN
Từ khóa tự do Kinh tế.
Từ khóa tự do 한국경제
Từ khóa tự do Kinh tế Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Hàn Quốc.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(2): 000046400, 000048842
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000046402
000 00000cam a2200000 a 4500
00113761
0021
00422647
005201812101114
008110308s2009 kr| kor
0091 0
035##|a1083179386
039|a20181210111452|bhuett|c20181206113204|dtult|y20110308000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a330.9519|bLEE
090|a330.9519|bLEE
1000 |a이, 준구.
24510|a(이준구 교수의) 쿠오 바디스 한국 경제 : 이념이 아닌 합리성의 경제를 향하여 /|c지은이: 이준구.
260|a파주 :|b푸른숲,|c2009.
300|a327 p. ;|c23 cm.
65007|aKinh tế|zHàn Quốc|2TVĐHHN
6530 |aKinh tế.
6530 |a한국경제
6530 |aKinh tế Hàn Quốc.
6530 |aHàn Quốc.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000046400, 000048842
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000046402
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000046400 TK_Tiếng Hàn-HQ 330.9519 LEE Sách 1
2 000046402 K. NN Hàn Quốc 330.9519 LEE Sách 1
3 000048842 TK_Tiếng Hàn-HQ 330.9519 LEE Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào