|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13447 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22155 |
---|
008 | 110308s2010 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083196754 |
---|
039 | |a20110308000000|bhangctt|y20110308000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.707|bJOH |
---|
090 | |a495.707|bJOH |
---|
100 | 0 |a조, 항록. |
---|
245 | 10|a한국어 교육정책론 /|c조항록 저. |
---|
260 | |a서울 :|b한국문화사,|c2010. |
---|
300 | |ax, 414 p. :|b도표 ;|c24 cm. |
---|
504 | |a표제관련정보: 한국어 교육에 대한 거시적이고 총체적인 접근 참고문헌 수록. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xGiáo dục|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo dục Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000046564, 000046577 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000046561 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000046561
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.707 JOH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000046564
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.707 JOH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000046577
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.707 JOH
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào