• Sách
  • 495.7824 KOR
    한국어 =

DDC 495.7824
Tác giả CN 서울대학교어학연구소 저.
Nhan đề 한국어 = Korean / 서울대학교어학연구소 저.
Thông tin xuất bản 서울 : 문진미디어, 1998.
Mô tả vật lý 260 p. ; 30cm.
Phụ chú 색인수록.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000040100
000 00000cam a2200000 a 4500
001553
0021
004564
008090401s1998 ko| vie
0091 0
020|a89-7260-415-1
039|a20090401000000|bhueltt|y20090401000000|zsvtt
0410|aeng|akor
044|ako
08204|a495.7824|bKOR
090|a495.7824|bKOR
1000 |a서울대학교어학연구소 저.
24510|a한국어 =|bKorean /|c서울대학교어학연구소 저.
260|a서울 :|b문진미디어,|c1998.
300|a260 p. ;|c30cm.
500|a색인수록.
6500 |aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aGiáo trình.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040100
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000040100 K. NN Hàn Quốc 495.7824 KOR Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào