• Sách
  • 491.75 BUH
    Sổ tay ngữ pháp tiếng Nga /

DDC 491.75
Tác giả CN Bùi, Hiền.
Nhan đề Sổ tay ngữ pháp tiếng Nga / Bùi Hiền.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thế Giới, 2000.
Mô tả vật lý 131 p. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Russian language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Russian language-Grammar.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Ngữ pháp-Sổ tay-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do Sổ tay.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(3): 000006030-2
000 00000cam a2200000 a 4500
0015291
0021
0045429
008040407s2000 vm| rus
0091 0
035##|a1083193580
039|a20040407000000|bhuongnt|y20040407000000|ztult
0410|arus|avie
044|avm
08204|a491.75|bBUH
090|a491.75|bBUH
1000 |aBùi, Hiền.
24510|aSổ tay ngữ pháp tiếng Nga /|cBùi Hiền.
260|aHà Nội :|bThế Giới,|c2000.
300|a131 p. ;|c21 cm.
65010|aRussian language|xTextbooks for foreign speakers.
65010|aRussian language|xGrammar.
65017|aTiếng Nga|xNgữ pháp|vSổ tay|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |aSổ tay.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(3): 000006030-2
890|a3|b167|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006030 TK_Tiếng Nga-NG 491.75 BUH Sách 1
2 000006031 TK_Tiếng Nga-NG 491.75 BUH Sách 2
3 000006032 TK_Tiếng Nga-NG 491.75 BUH Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào