• Sách
  • 495.15 LIU
    实用现代汉语语法 :

DDC 495.15
Tác giả CN 刘月华
Nhan đề 实用现代汉语语法 : 增订本 / 刘月华, 故韡著. 潘文娱
Lần xuất bản 7th ed.
Thông tin xuất bản 北京 : Shangwu Yinshugan, 2007
Mô tả vật lý 1005 p. ; 20 cm.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Grammar
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Chinese language.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do Grammar.
Khoa Tiếng Trung Quốc.
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
Môn học Học phần 7.
Tác giả(bs) CN 潘文娱.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000100082
000 00000cam a2200000 a 4500
00149516
0021
00460232
005202203301028
008170513s2007 ch| chi
0091 0
020|a7100032105
035##|a1083170438
039|a20220330102853|bmaipt|c20220330102823|dmaipt|y20170513143953|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.15|bLIU
1000 |a刘月华
24510|a实用现代汉语语法 :|b增订本 /|c刘月华, 故韡著. 潘文娱
250|a7th ed.
260|a北京 : |bShangwu Yinshugan,|c2007
300|a1005 p. ;|c20 cm.
500|aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
65010|aChinese language|xGrammar
65017|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aChinese language.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |aGrammar.
690|aTiếng Trung Quốc.
691|aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
692|aHọc phần 7.
7000 |a潘文娱.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100082
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100082 TK_Tiếng Trung-TQ 495.15 LIU Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào