|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49516 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60232 |
---|
005 | 202203301028 |
---|
008 | 170513s2007 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7100032105 |
---|
035 | ##|a1083170438 |
---|
039 | |a20220330102853|bmaipt|c20220330102823|dmaipt|y20170513143953|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.15|bLIU |
---|
100 | 0 |a刘月华 |
---|
245 | 10|a实用现代汉语语法 :|b增订本 /|c刘月华, 故韡著. 潘文娱 |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |a北京 : |bShangwu Yinshugan,|c2007 |
---|
300 | |a1005 p. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 10|aChinese language|xGrammar |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aChinese language. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aGrammar. |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao. |
---|
692 | |aHọc phần 7. |
---|
700 | 0 |a潘文娱. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100082 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100082
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.15 LIU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào