|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11616 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20082 |
---|
005 | 202105281553 |
---|
008 | 050827s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083168432 |
---|
039 | |a20210528155320|bmaipt|c20050827000000|dhangctt|y20050827000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bFER |
---|
100 | 1 |aFerrer – Hanreddy, Jami |
---|
245 | 12|aA listening / speaking skills book = Luyện kỹ năng nghe- nói tiếng Anh : with learning strategies and language functions /|cJami Ferrer – Hanreddy, Elizabeth Whalley ; Lê Huy Lâm dịch và chú giải |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c1999 |
---|
300 | |a315 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nói|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
700 | 0 |aLee, Huy Lâm|edịch và chú giải |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000023075 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000023075
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 FER
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào