• Sách
  • 895.6308 MAT
    親指Pの修業時代 /

DDC 895.6308
Tác giả CN 松浦理英子.
Nhan đề 親指Pの修業時代 / 松浦理英子.
Thông tin xuất bản 川出文庫 : 東京, 1995.
Mô tả vật lý 333 p. ; 15cm.
Thuật ngữ chủ đề 日本語.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Nhật Bản-Tiểu thuyết-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật.
Từ khóa tự do 小説.
Từ khóa tự do Văn học Nhật Bản.
Từ khóa tự do 文学.
Từ khóa tự do 日本語.
Từ khóa tự do Tiểu thuyết.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000015463
000 00000cam a2200000 a 4500
0019351
0021
0049973
008040903s1995 ja| eng
0091 0
020|a4309404561
039|a20040903000000|banhpt|y20040903000000|zsvtt
0410|ajpn
044|aja
08204|a895.6308|bMAT
090|a895.6308|bMAT
1000 |a松浦理英子.
24510|a親指Pの修業時代 /|c松浦理英子.
260|a川出文庫 :|b東京,|c1995.
300|a333 p. ;|c15cm.
65000|a日本語.
65007|aVăn học Nhật Bản|vTiểu thuyết|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật.
6530 |a小説.
6530 |aVăn học Nhật Bản.
6530 |a文学.
6530 |a日本語.
6530 |aTiểu thuyết.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000015463
890|a1|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào