|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6369 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6516 |
---|
005 | 202205241406 |
---|
008 | 220524s1992 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2278038400 |
---|
035 | ##|a977531416 |
---|
039 | |a20220524140553|bhuongnt|c20210618162405|dtult|y20040512000000|zaimee |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a445|bBER |
---|
090 | |a445|bBER |
---|
100 | 1 |aBérard, Évelyne. |
---|
245 | 10|aModes d emploi :|bexercices pour l apprentissage du Français /|c Évelyne Bérard, Christian Lavenne. |
---|
260 | |aParis :|bHatier : Didier,|c1992. |
---|
300 | |a127 p. :|bill. ;|c25 cm +|ewith answer book. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xConversation and phrase books. |
---|
650 | 10|aFrench language|xGrammar. |
---|
650 | 17|aNgữ pháp|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aGrammar. |
---|
653 | 0 |aBài tập. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
700 | 1 |aLavenne, Christian. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000006687-8 |
---|
890 | |a2|b37|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006687
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
445 BER
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000006688
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
445 BER
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào