|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49480 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60194 |
---|
005 | 202201141522 |
---|
008 | 170513s1998 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561906404 |
---|
035 | ##|a1083197226 |
---|
039 | |a20220114152209|bmaipt|c20220114152154|dmaipt|y20170513135732|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.11|bSHA |
---|
100 | 0 |a邵敬敏 |
---|
245 | 10|a句法结构中的语义研究 /|c邵敬敏 |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言文化大学出版社, |c1998 |
---|
300 | |a1 online resource (volumes 245 p.) :|bill., ; |c21 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 00|aSyntax |
---|
650 | 10|aChinese language|xSentences |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ âm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChinese language |
---|
653 | 0 |aNgữ âm học |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aSyntax |
---|
653 | 0 |aSentences |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100069 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100069
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.11 SHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào