• Sách
  • 495.11 SHA
    句法结构中的语义研究 /

DDC 495.11
Tác giả CN 邵敬敏
Nhan đề 句法结构中的语义研究 / 邵敬敏
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言文化大学出版社, 1998
Mô tả vật lý 1 online resource (volumes 245 p.) : ill., ; 21 cm.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Syntax
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Sentences
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Ngữ âm-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Chinese language
Từ khóa tự do Ngữ âm học
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Syntax
Từ khóa tự do Sentences
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000100069
000 00000cam a2200000 a 4500
00149480
0021
00460194
005202201141522
008170513s1998 ch| chi
0091 0
020|a7561906404
035##|a1083197226
039|a20220114152209|bmaipt|c20220114152154|dmaipt|y20170513135732|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.11|bSHA
1000 |a邵敬敏
24510|a句法结构中的语义研究 /|c邵敬敏
260|a北京 : |b北京语言文化大学出版社, |c1998
300|a1 online resource (volumes 245 p.) :|bill., ; |c21 cm.
500|aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
65000|aSyntax
65010|aChinese language|xSentences
65017|aTiếng Trung Quốc|xNgữ âm|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aChinese language
6530 |aNgữ âm học
6530 |aNgữ pháp
6530 |aSyntax
6530 |aSentences
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100069
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100069 TK_Tiếng Trung-TQ 495.11 SHA Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào