DDC
| 495.15 |
Tác giả TT
| 邵敬敏 |
Nhan đề
| 句法 结构 中 的 语义 研究 / 邵敬敏 |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 北京语言大学出版社, 1998 |
Mô tả vật lý
| 245 p. ; 28 cm. |
Phụ chú
| Sách chương trình thạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc |
Từ khóa tự do
| 中 的 |
Từ khóa tự do
| 句法 结构 |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000101929, 000101932 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50341 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61099 |
---|
005 | 202203290949 |
---|
008 | 170731s1998 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561906404 |
---|
039 | |a20220329094908|bmaipt|c20191024083637|dmaipt|y20170731154400|zhuett |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.15|bSHA |
---|
110 | 0 |a邵敬敏 |
---|
245 | 10|a句法 结构 中 的 语义 研究 /|c邵敬敏 |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言大学出版社, |c1998 |
---|
300 | |a245 p. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aCấu trúc |
---|
653 | 0 |a中 的 |
---|
653 | 0 |a句法 结构 |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000101929, 000101932 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101929
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.15 SHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000101932
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.15 SHA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào