DDC 495.9228
Tác giả CN Bùi, Minh Toán.
Nhan đề Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán chủ biên, Lê A, Đỗ Việt Hùng.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 1996
Mô tả vật lý 275 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Thực hành-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Lí thuyết-Thực hành
Từ khóa tự do Thực hành
Từ khóa tự do Bài tập
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Thực hành tiếng Việt
Khoa Tiếng Italia
Khoa Bộ môn Ngữ văn Việt Nam
Chuyên ngành Ngôn ngữ Italia chất lượng cao
Môn học Tiếng Việt trong hành chức
Môn học 61VIP2VIU
Môn học Tiếng Italia học thuật
Tác giả(bs) CN Lê, A.
Tác giả(bs) CN Lê, A
Tác giả(bs) CN Đỗ, Việt Hùng
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000063026
000 00000cam a2200000 a 4500
00169964
00220
004C4C09E05-09A8-48EC-A00C-464955738E1D
005202404241056
008111129s1996 vm| vie
0091 0
035##|a828778125
039|y20240424105606|ztult
0410 |avie
044|avm
08204|a495.9228|bBUT
1000 |aBùi, Minh Toán.
24510|aTiếng Việt thực hành /|cBùi Minh Toán chủ biên, Lê A, Đỗ Việt Hùng.
250|aTái bản lần thứ 1
260|aHà Nội : |bGiáo dục, |c1996
300|a275 tr. ;|c21 cm.
65017|aTiếng Việt|xThực hành|2TVĐHHN
65017|aTiếng Việt|xLí thuyết|xThực hành
6530 |aThực hành
6530 |aBài tập
6530 |aTiếng Việt
6530|aThực hành tiếng Việt
690|aTiếng Italia
690|aBộ môn Ngữ văn Việt Nam
691|aNgôn ngữ Italia chất lượng cao
692|aTiếng Việt trong hành chức
692|a61VIP2VIU
692|aTiếng Italia học thuật
693|a.
693|aTài liệu tham khảo
7000 |aLê, A.
7000 |aLê, A
7000 |aĐỗ, Việt Hùng
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000063026
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000063026 TK_Tiếng Việt-VN 495.9228 BUT Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào